Có 2 kết quả:
金兰谱 jīn lán pǔ ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ ㄆㄨˇ • 金蘭譜 jīn lán pǔ ㄐㄧㄣ ㄌㄢˊ ㄆㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. directory of golden orchids
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. directory of golden orchids
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
(2) fig. genealogical record (esp. exchanged between sworn brothers)
Bình luận 0